Có 3 kết quả:
谷地 gǔ dì ㄍㄨˇ ㄉㄧˋ • 鵠的 gǔ dì ㄍㄨˇ ㄉㄧˋ • 鹄的 gǔ dì ㄍㄨˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
valley
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bull's-eye
(2) target
(3) objective
(2) target
(3) objective
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bull's-eye
(2) target
(3) objective
(2) target
(3) objective
Bình luận 0